Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolting





revolting
[ri'voultiη]
tính từ
gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ
revolting cruelty
một sự độc ác gây phẫn nộ
(thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm


/ri'voultiɳ/

tính từ
gây phẫn nộ
revolting cruelty một sự độc ác gây phẫn nộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.