Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolver





revolver
[ri'vɔlvə]
danh từ
súng lục ổ quay
draw one's revolver
rút súng ngắn ổ quay ra
(kỹ thuật) tang quay
policy of the big revolver
chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)


/ri'vɔlvə/

danh từ
súng lục ổ quay
(kỹ thuật) tang quay !policy of the big revolver
chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.