Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revulsion




revulsion
[ri'vʌl∫n]
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra


/ri'vʌlʃn/

danh từ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital sự rút vốn ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revulsion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.