Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revulsive




revulsive
[ri'vʌlsiv]
tính từ
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh
danh từ
(y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh


/ri'vʌlsiv/

tính từ
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh

danh từ
(y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh

Related search result for "revulsive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.