Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rewardable




rewardable
[ri'wɔ:dəbl]
tính từ
đáng thưởng; đáng đền ơn


/ri'wɔ:dəbl/

tính từ
đáng thưởng, đáng thưởng công

Related search result for "rewardable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.