Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rewarding




rewarding
[ri'wɔ:diη]
tính từ
bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)
đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
a rewarding film
một bộ phim đáng xem


/ri'wɔ:diɳ/

tính từ
đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)

Related search result for "rewarding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.