Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reynard




reynard
['renəd, 'reinɑ:d]
danh từ
con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)


/'renəd, 'reinɑ:d/

danh từ
con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.