rhabiller
 | [rhabiller] |  | ngoại động từ | | |  | sửa chữa | | |  | Rhabiller un chemin | | | sửa chữa một con đường | | |  | mặc lại quần áo cho | | |  | Rhabiller un enfant | | | mặc lại quần áo cho em bé | | |  | (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức | | |  | Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux | | | dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ |
|
|