Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheostat





rheostat
['ri:əstæt]
danh từ
(điện học) cái biến trở; hộp số



(vật lí) cái biến trở

/'ri:əstæt/

danh từ
(điện học) cái biến trở

Related search result for "rheostat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.