Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhetor




rhetor
['ri:tə]
danh từ
giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện


/'ri:tə/

danh từ
giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện

Related search result for "rhetor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.