Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumaticky




rheumaticky
[ru:'mætiki]
tính từ
(thông tục) mắc bệnh thấp khớp


/ru:'mætiki/

tính từ
(thông tục) mắc bệnh thấp khớp

Related search result for "rheumaticky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.