Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumy




rheumy
['ru:mi]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dãi, có đờm
ướt át, ẩm ướt (không khí)


/'ru:mi/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm
ướt át, ẩm ướt (không khí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rheumy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.