Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhinal




rhinal
['rainəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mũi


/'rainəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mũi

Related search result for "rhinal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.