Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhingrave


[rhingrave]
danh từ giống đực
(sử học) bá tước vùng Ranh
(sử học) quần ranhgravơ (thế kỉ 17) ở Pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.