Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhododendron





rhododendron
[,roudə'dendrən]
Cách viết khác:
rosebay
['rouzbei]
danh từ
(thực vật học) cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên


/,roudə'dendrən/

danh từ
(thực vật học) giống cây đỗ quyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.