Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhotacism




rhotacism
['routəsizəm]
danh từ
sự rung quá đáng âm r
sự chuyển thanh âm r
chứng ngọng r


/'routəsizm/

danh từ
sự rung quá đáng âm r
sự chuyển thanh âm r
chứng ngọng r

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.