Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhumb


[rhumb]
danh từ giống đực
(hàng hải) rum (khoảng chia địa bàn bằng J r 15 ')
đồng âm Rhomb.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.