Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhythmic




rhythmic
['riðmik]
Cách viết khác:
rhythmical
['riðmikl]
tính từ
có nhịp điệu; nhịp nhàng
rhythmic dance
điệu múa nhịp nhàng
rhythmic breathing
thở nhịp nhàng


/'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/

tính từ
có nhịp điệu
nhịp nhàng
rhythmic dance điệu múa nhịp nhàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhythmic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.