Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riant




riant
['raiənt]
tính từ
tươi vui (phong cảnh...)
tươi cười (nét mặt...)


/'raiənt/

tính từ
tươi vui (phong cảnh...)
tươi cười (nét mặt...)

Related search result for "riant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.