Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ribband




ribband
['ribənd]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon


/'ribənd/

danh từ
thanh nẹp (dùng đóng tàu)

Related search result for "ribband"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.