Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riches




riches
['rit∫iz]
danh từ số nhiều
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
national riches
tài sản quốc gia


/'ritʃiz/

danh từ số nhiều
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
national riches tài sản quốc gia

Related search result for "riches"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.