Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rickety




rickety
['rikəti]
tính từ
(y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người)
(thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp
rickety table
cái bàn lung lay ọp ẹp
rickety wooden stairs
cầu thang gỗ ọp ẹp


/'rikiti/

tính từ
(y học) mắc bệnh còi xương
còi cọc (người)
lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
rickety table cái bàn lung lay ọp ẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rickety"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.