Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riddling




riddling
['ridliη]
danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra
tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán


/'rididliɳ/

danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra

tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán

Related search result for "riddling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.