Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riding-boots




riding-boots
['raidiη'bu:ts]
danh từ
ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa


/'raidiɳbu:ts/

danh từ
giày ống đi ngựa

Related search result for "riding-boots"
  • Words contain "riding-boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốt hia tuồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.