Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riding




riding
['raidiη]
danh từ
môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa
to be fond of riding
thích cưỡi ngựa
sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
sự cưỡi lên (lưng...)
(hàng hải) sự thả neo
(trong các từ ghép) liên quan đến cưỡi ngựa, dùng trong cưỡi ngựa
riding-boots
ủng đi ngựa
con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
(Riding) một trong ba khu vực hành chính của Yorkshire cho đến 1974
East/North/West Riding (of Yorkshire)
khu Đông/ Bắc / Tây (của Yorkshire)
khu vực bầu cử (ở Canada)


/'raidiɳ/

danh từ
môn cưỡi ngựa
to be fond of riding thích cưỡi ngựa
sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
sự cưỡi lên (lưng...)
(hàng hải) sự thả neo
con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng

danh từ
khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
(Ca-na-đa) khu vực bầu cử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.