Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifle-pit




rifle-pit
['raifl'pit]
danh từ
(quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)


/'raiflpit/

danh từ
(quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)

Related search result for "rifle-pit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.