Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifle-shot




rifle-shot
['raifl'∫ɔt]
danh từ
phát súng trường
tầm đạn súng trường (như) rifle-range
tay bắn súng trường


/'raiflʃɔt/

danh từ
phát súng trường
tầm đạn súng trường
tay bắn súng trường

Related search result for "rifle-shot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.