Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigaudon


[rigaudon]
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) điệu rigôđông (âm nhạc) vũ
(quân sự) hiệu (kèn hoặc trống) mừng bắn trúng hồng tâm (ở trường bắn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.