Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-angled




right-angled
['rait'æηgld]
tính từ
có một góc vuông, gồm một góc vuông
right-angled triangle
hình tam giác vuông


/'rait,æɳgld/

tính từ
vuông, vuông góc
right-angled triangle hình tam giác vuông góc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.