Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
righteousness




righteousness
['rait∫əsnis]
danh từ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
sự chính đáng


/'raitʃəsnis/

danh từ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
sự chính đáng

Related search result for "righteousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.