Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightist




rightist
['raitist]
danh từ
(chính trị) người thuộc phe hữu
tính từ
hơi hữu khuynh (chính trị)


/'raitist/

danh từ
(chính trị) người thuộc phe hữu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.