Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigide


[rigide]
tính từ
cứng
Livre à couverture rigide
sách bìa cứng
cứng rắn; cứng nhắc
Principe rigide
nguyên tắc cứng nhắc
phản nghĩa Accommodant, doux. Flexible, mou, souple.
danh từ giống đực
khí cầu vỏ cứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.