Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigmarole




rigmarole
['rigməroul]
danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện huyên thuyên, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

[rigmarole]
saying && slang
(See what a rigmarole)


/'rigməroul/

danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.