Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigorous




rigorous
['rigərəs]
tính từ
nghiêm khắc; khắt khe; nghiêm ngặt
rigorous discipline
kỷ luật khắt khe
rigorous attention to detail
sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết
rigorous analysis
sự phân tích cặn kẽ
rigorous scientific method
phương pháp khoa học chính xác
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate
khí hậu khắc nghiệt



nghiêm túc, chặt chẽ

/'rigərəs/

tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate khí hậu khắc nghiệt
khắc khổ (đời sống)
chính xác
rigorous scientific method phương pháp khoa học chính xác

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.