Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rind





rind
[raind]
danh từ
vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói)
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
ngoại động từ
bóc vỏ, gọt vỏ


/raind/

danh từ
vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt

ngoại động từ
bóc vỏ, gọt vỏ

Related search result for "rind"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.