Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-finger




ring-finger
['riη'fiηgə]
danh từ
ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái


/'riɳ'fiɳgə/

danh từ
ngón nhẫn (ngón tay)

Related search result for "ring-finger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.