Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ring


[ring]
danh từ giống đực
võ đài (đấu quyền Anh)
Monter sur le ring
lên võ đài (để đấu quyền)
môn quyền Anh
Amateur du ring
tài tử quyền Anh
manquer de ring
đã lâu không đấu quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.