Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-neck




ring-neck
['riη'nek]
danh từ
(động vật học) vịt khoang cổ
chim choi choi khoang cổ


/'riɳnek/

danh từ
(động vật học) vịt khoang cổ
chim choi choi khoang cổ

Related search result for "ring-neck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.