Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ringleader




ringleader
['riη,li:də]
danh từ
người cầm đầu những người khác trong việc thực hiện tội ác hoặc chống đối chính quyền; đầu sỏ


/'riɳ,li:də/

danh từ
đầu sỏ (cuộc bạo động...)

Related search result for "ringleader"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.