Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripen




ripen
['raipən]
nội động từ
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chín chắn
ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn


/'raipən/

nội động từ
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

Related search result for "ripen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.