Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riprap




riprap
['ripræp]
danh từ
(kiến trúc) đóng đá
ngoại động từ
(kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên


/'ripræp/

danh từ
(kiến trúc) đóng đắp

ngoại động từ
(kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.