Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
risible




risible
['rizəbl]
tính từ
dễ cười, hay cười
to have risible nevers
có máu buồn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng
a risible answer
câu trả lời tức cười


/'rizibl/

tính từ
dễ cười, hay cười
to have risible nevers có máu buồn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
a risible answer câu trả lời tức cười

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.