Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riskiness




riskiness
['riskinis]
danh từ
tính liều, tính mạo hiểm
khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm


/'riskinis/

danh từ
tính liều, tính mạo hiểm
khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm

Related search result for "riskiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.