Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ritournelle


[ritournelle]
danh từ giống cái
(âm nhạc) câu thòng
(thân mật) câu nhắc đi nhắc lại
C'est toujours la mêmte ritournelle
có một câu cứ nhắc đi nhắc lại mãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.