Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ritualist




ritualist
['rit∫uəlist]
danh từ
người nghi thức chủ nghĩa


/'ritjuəlist/

danh từ
người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức

Related search result for "ritualist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.