Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rituel


[rituel]
tính từ
(thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ
Chants rituels
bài ca nghi lễ
theo nghi thức, theo tập tục
(nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc
danh từ giống đực
(tôn giáo) sách nghi lễ
nghi lễ, nghi thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.