Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rivalité


[rivalité]
danh từ giống cái
sự cạnh tranh, sự tranh đua
Rivalité commerciale
cạnh tranh buôn bán
Rivalité politique
tranh đua vỠchính trị
Entrer en rivalité avec qqn
ganh đua với ai
sự đối lập, sự chống đối
phản nghĩa Coopération.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.