|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rive
| [rive] | | danh từ giống cái | | | bờ (sông, hồ) | | | Rive d'un lac | | bờ hồ | | | Rive droite | | bờ phải, hữu ngạn | | | Rive gauche | | bờ trái, tả ngạn | | | phố bờ sông | | | (kỹ thuật) mép, rìu, biên | | | Poutres de rive | | rầm rìa cầu | | | Pain de rive | | bánh rìa lò (thường là chín đều) | | | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) xứ, vùng | | | il n'y a ni fond ni rive | | | việc mù mịt quá |
|
|
|
|