river A river is a large, flowing body of water that usually empties into a sea or ocean.
['rivə]
danh từ
dòng sông
to sail up the river
đi thuyền ngược dòng sông
to sail down the river
đi thuyền xuôi dòng sông
dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
a river of blood
máu chảy lai láng
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
to cross the river
qua sông; (nghĩa bóng) chết
(định ngữ) (thuộc) sông
river port
cảng sông
to sell somebody down the river
(thông tục) bán rẻ ai, phản bội ai
/'rivə/
danh từ dòng sông to sail up the river đi thuyền ngược dòng sông to sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng a river of blood máu chảy lai láng (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết to cross the river qua sông; (nghĩa bóng) chết (định ngữ) (thuộc) sông river port cảng sông !to sell down river (xem) sell