 | [river] |
 | ngoại động từ |
| |  | tán |
| |  | River un clou |
| | tán cái đinh |
| |  | ghép bằng đinh tán |
| |  | River deux plaques de tôle |
| | ghép hai tấm tôn bằng đinh tán |
| |  | gắn chặt, cột chặt; gắn rịt |
| |  | Un lien invisible les rivait l'un à l'autre |
| | một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau |
| |  | Rivé à son travail |
| | cột chặt vào công việc (không chịu rời ra) |
| |  | Regard rivé sur |
| | mắt dán chặt vào |
| |  | Rester rivé sur place |
| | đứng gí tại chỗ |
| |  | river son clou à quelqu'un |
| |  | làm cho ai phải câm họng; khoá miệng ai lại |